TPBank áp dụng mức phí máy POS như thế nào là câu hỏi được rất nhiều chủ cửa hàng và đơn vị kinh doanh quan tâm trước khi quyết định sử dụng dịch vụ thanh toán không tiền mặt. Máy POS giúp nhận thanh toán nhanh chóng, tiện lợi nhưng cũng đi kèm nhiều khoản phí mà người dùng cần nắm rõ để quản lý chi phí hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về biểu phí POS của TPBank, từ đó chủ động trong việc tính toán chi phí và sử dụng dịch vụ một cách tối ưu nhất.
Biểu phí giao dịch trên thiết bị POS TPBank
TPBank hiện đang cung cấp dịch vụ thuê máy POS thông minh (mPOS) cho các cửa hàng, doanh nghiệp có nhu cầu thanh toán không tiền mặt. Mức phí giao dịch mPOS của TPBank thường thay đổi theo loại thẻ, đơn vị phát hành và được chia thành 3 nhóm chính:
|
Loại thẻ |
ATM |
Visa/Master/JCB |
UPI |
|
|
Thẻ do TPBank phát hành |
0,6% giá trị giao dịch |
1,4% giá trị giao dịch |
Không áp dụng |
|
|
Thẻ nội địa do ngân hàng khác phát hành |
Ngành ưu tiên |
0,6% giá trị giao dịch |
1,4% giá trị giao dịch |
1,4% giá trị giao dịch |
|
Ngành không ưu tiên |
0,8% giá trị giao dịch |
2,2% giá trị giao dịch |
2,2% giá trị giao dịch |
|
|
Thẻ do ngân hàng nước ngoài phát hành |
2,8% giá trị giao dịch |
2,8% giá trị giao dịch |
||
(Theo chính sách từ Ngân hàngTPBank)

Mức phí giao dịch POS của TPBank sẽ thay đổi tùy theo loại thẻ và đơn vị phát hành thẻ (Ảnh: ToroG)
Các mức phí này áp dụng trực tiếp trên số tiền thanh toán qua máy POS. Vì vậy, việc khách hàng dùng thẻ quốc tế hay nội địa sẽ tạo ra sự khác biệt đáng kể về chi phí.
Biểu phí giao dịch trên thiết bị SoftPOS TPBank
Bên cạnh máy POS, TPBank còn cung cấp giải pháp biến điện thoại thành thiết bị thanh toán thẻ SoftPOS TPBank. Mức phí cho dịch vụ này sẽ ưu đãi hơn so với máy POS thông thường:
|
Loại thẻ |
ATM |
Visa/Master/JCB |
UPI |
|
|
Thẻ do TPBank phát hành |
0,5% giá trị giao dịch |
1,3% giá trị giao dịch |
Không áp dụng |
|
|
Thẻ nội địa do ngân hàng khác phát hành |
Ngành ưu tiên |
0,5% giá trị giao dịch |
1,3% giá trị giao dịch |
1,3% giá trị giao dịch |
|
Ngành không ưu tiên |
0,7% giá trị giao dịch |
2,1% giá trị giao dịch |
2,1% giá trị giao dịch |
|
|
Thẻ do ngân hàng nước ngoài phát hành |
2,7% giá trị giao dịch |
2,7% giá trị giao dịch |
||
(Theo chính sách từ Ngân hàng TPBank)

TPBank cung cấp dịch vụ SoftPOS qua smartphone với mức phí giao dịch rẻ hơn phương thức thanh toán POS truyền thống (Ảnh: Sapo)
Tùy thuộc vào mô hình kinh doanh và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn phương thức thanh toán POS hay SoftPOS TPBank cho phù hợp. Nhưng SoftPOS thường được khuyến khích sử dụng với những người vận hành quy mô doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần tiết kiệm chi phí.
Phí quản lý dịch vụ và tiền đặt cọc thiết bị
Ngoài phí giao dịch, khi tìm hiểu về biểu phí máy POS của TPBank, bạn cũng cần lưu ý các khoản sau đây:
|
Danh mục |
Chi phí |
|
Phí quản lý dịch vụ |
16.500 VNĐ/tháng (cho cả thiết bị mPOS và SoftPOS) |
|
Tiền đặt cọc thiết bị |
3.000.000 VNĐ/thiết bị hoặc do TPBank quy định qua từng thời kỳ |
(Theo chính sách từ Ngân hàng TPBank)

Người dùng cần đặt cọc để được thuê và sử dụng máy POS TPBank (Ảnh: Thẻ tín dụng Thiên Phú)
Tiền đặt cọc thiết bị là khoản chi phí sẽ được TPBank hoàn trả khi chấm dứt hợp đồng và trả thiết bị trong tình trạng hoạt động bình thường. Trường hợp làm mất hoặc hỏng thiết bị, bạn sẽ phải bồi hoàn chi phí sửa chữa trước khi nhận lại tiền đặt cọc.
Vì sao nên nắm rõ mức phí trước khi sử dụng POS TPBank?
Việc biết chính xác biểu phí sử dụng máy POS TPBank là một trong những điều vô cùng quan trọng bởi:
- Dự trù chính xác chi phí kinh doanh hàng tháng.
- Lựa chọn thiết bị phù hợp để tối ưu phí giao dịch.
- Chủ động thương lượng điều khoản nếu doanh thu lớn và ổn định.
- Tránh phát sinh bất ngờ khi giao dịch với thẻ quốc tế hoặc ngoài danh mục ưu tiên.
Một số câu hỏi thường gặp về mức phí sử dụng máy POS TPBank
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến của người dùng khi tìm hiểu về chi phí sử dụng máy POS của TPBank:
1. TPBank có miễn phí lắp đặt máy POS không?
Có. TPBank thường miễn phí lắp đặt, nhưng khách hàng cần đóng tiền đặt cọc thiết bị theo quy định.
2. Có thể xin giảm phí giao dịch POS TPBank không?
Trong một số trường hợp đặc biệt, khách hàng có doanh thu lớn có thể được TPBank xem xét điều chỉnh phí.
3. SoftPOS và mPOS khác nhau ở điểm nào?
SoftPOS không cần thiết bị chuyên dụng, dùng trực tiếp trên điện thoại thông minh, phí giao dịch thường thấp hơn các loại máy POS truyền thống.
Hiểu rõ TPBank áp dụng mức phí máy POS như thế nào là bước quan trọng để doanh nghiệp dự trù ngân sách, tối ưu chi phí và chọn được thiết bị thanh toán phù hợp. Từ đó, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của dịch vụ POS, nâng cao trải nghiệm cho khách hàng và hiệu quả kinh doanh.
Xem thêm:





.jpg)
.png)

